giấc hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấc hoa+
- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Sleep (of a beautiful girl)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấc hoa"
- Những từ có chứa "giấc hoa":
giấc hoa giấc hoè - Những từ có chứa "giấc hoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 568